tranminhvu08022605
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(300pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(190pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(86pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ok | 111.0 / 111.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
square number | 100.0 / 100.0 |
superprime | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |