vtaicuto
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
2:33 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
3:07 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
11:56 a.m. 11 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++20
1:02 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
21 / 21
C++11
3:14 p.m. 4 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++20
10:18 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++20
10:54 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(838pp)
TLE
12 / 16
C++11
1:10 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(746pp)
AC
20 / 20
C++20
9:56 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (6093.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (9885.9 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (875.0 điểm)
HSG THCS (6390.8 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 765.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 300.0 / 500.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (13340.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |