vtaicuto

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1393pp)
TLE
18 / 20
C++11
74%
(1257pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1071pp)
Cánh diều (8800.0 điểm)
Training (43400.0 điểm)
HSG THCS (37051.7 điểm)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
hermann01 (5425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (17505.0 điểm)
CSES (14391.3 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (6300.0 điểm)
THT Bảng A (9450.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Practice VOI (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |