• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vtaicuto

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
TLE
18 / 20
C++11
1710pp
74% (1257pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
21 / 21
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

Training (43400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Mua sách 1600.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
tongboi2 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /

HSG THCS (37051.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Avatar 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Array Practice (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

hermann01 (5425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

contest (17505.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đẩy Robot 1800.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /

CSES (14391.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

CPP Basic 02 (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THPT (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

THT Bảng A (9450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Practice VOI (675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thẻ thông minh 1500.0 /

RLKNLTCB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Khác (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 1700.0 /

DHBB (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team