vtaicuto

Phân tích điểm
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(862pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
Cánh diều (1800.0 điểm)
Training (12900.0 điểm)
HSG THCS (6894.7 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
hermann01 (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
contest (6893.0 điểm)
CSES (12860.9 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (1300.0 điểm)
THT Bảng A (5120.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Practice VOI (765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
RLKNLTCB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |