vule12345
Phân tích điểm
AC
63 / 63
PAS
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
PAS
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
JAVA
90%
(1715pp)
AC
200 / 200
PAS
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1250pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(1008pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2607.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (12905.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (25928.4 điểm)
DHBB (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Tính tổng | 1800.0 / 1800.0 |
Happy School (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3801.0 điểm)
HSG THPT (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý chia kẹo | 850.0 / 850.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4416.0 điểm)
Practice VOI (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 980.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (7400.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (20816.7 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |