yenmai2832008
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
PAS
77%
(1238pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training (42685.1 điểm)
HSG THCS (13040.0 điểm)
THT Bảng A (13070.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
hermann01 (3375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Array Practice (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Khác (5882.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
CSES (6058.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (2992.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (1221.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |