2k6buidinhquyen
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++14
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++11
86%
(900pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
8 / 8
C++11
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(221pp)
ABC (60.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 60.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1904.8 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
FGird | 80.0 / 400.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lốc xoáy | 150.0 / 150.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (6998.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |