Codekids_NamPhong

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
18 / 18
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(653pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (1900.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Training (7248.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
contest (956.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Cộng thời gian | 150.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
HSG THCS (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |