• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Dungminhquan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PYPY
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
PYPY
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
AC
9 / 9
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
81% (977pp)
Heo đất
AC
10 / 10
PY3
1200pp
77% (929pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
PY3
1200pp
74% (882pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
PY3
1200pp
70% (838pp)
Đánh trận
WA
61 / 100
PYPY
1159pp
66% (769pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

Cánh diều (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /

Training (9560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
dist 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
minict10 100.0 /
candles 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
maxle 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
minge 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

CPP Advanced 01 (2130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Xếp sách 220.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /

THT Bảng A (2001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /

HSG THCS (2283.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí tương đối #3 100.0 /

Khác (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 100.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /

contest (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /

CSES (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung bản nâng cao 100.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 300.0 /
divisor02 200.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

DHBB (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Heo đất 1200.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (8579.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /
Số năm 100.0 /
Đánh trận 1900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /

Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team