Dungminhquan

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
PY3
90%
(1624pp)
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
Training (41710.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7995.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
THT Bảng A (11100.0 điểm)
HSG THCS (8660.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
contest (12900.0 điểm)
CSES (15700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (13134.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |