KHANG09132013
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
7 / 7
PYPY
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (18300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |