L9PHT2425
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++11
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (920.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |