Thinkaboutme
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
PYPY
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(1008pp)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (6780.0 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (7800.0 điểm)
CSES (25133.3 điểm)
DHBB (8195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 195.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Tính tổng | 1800.0 / 1800.0 |
Happy School (1513.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Vấn đề 2^k | 113.725 / 200.0 |
HSG THCS (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 2 | 1800.0 / 1800.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
THT (6400.0 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (21710.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |