• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Thinkaboutme

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
PYPY
2000pp
100% (2000pp)
Chia hết cho 2^k
AC
50 / 50
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
Quà sinh nhật (Bản dễ)
WA
13 / 15
PY3
1820pp
86% (1560pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PYPY
1800pp
81% (1466pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
77% (1393pp)
Tổ hợp Ckn 2
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
74% (1323pp)
fraction
AC
40 / 40
PYPY
1700pp
70% (1187pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PYPY
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
PYPY
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (26010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 1000.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
maxle 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Module 3 900.0 /

HSG THCS (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tạo số 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /

contest (7580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Dãy Cuốm 1100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

CSES (41593.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /

CPP Basic 01 (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /

Happy School (1513.7 điểm)

Bài tập Điểm
Vấn đề 2^k 200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

Khác (4950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp Ckn 2 1800.0 /
fraction 1700.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /

THT (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1200.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1500.0 /
Dãy số 1500.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Nhân 1100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

DHBB (8195.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng hoa 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tính tổng 1800.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Đề ẩn (1666.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 100.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt 100.0 /

Cánh diều (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LIE RACE 200.0 /

OLP MT&TN (1875.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Bảng số 800.0 /
Phần thưởng 1000.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
XOR-Sum 900.0 /

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.1 điểm)

Bài tập Điểm
ngôn ngữ học 1.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

vn.spoj (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CPP Basic 02 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Practice VOI (1820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team