Tran_Dinh_Kien1214
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
4:52 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
5:07 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
3:11 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
2:49 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(232pp)
TLE
12 / 14
PY3
2:39 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(189pp)
AC
100 / 100
PY3
2:50 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
4:28 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
5 / 5
PY3
3:03 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (5100.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |