TruongHuyHoang_2006
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1543pp)
AC
40 / 40
C++11
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1250pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1128pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (2810.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (54952.0 điểm)
DHBB (4542.9 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (339.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Hình học "is not difficult" | 350.0 / 350.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (5359.1 điểm)
HSG THPT (1053.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Olympic 30/4 (2760.0 điểm)
Practice VOI (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 60.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (8960.0 điểm)
THT Bảng A (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (16125.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (4700.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |