TruongHuyHoang_2006
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1197pp)
Training (67787.6 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (12285.7 điểm)
HSG THCS (13472.7 điểm)
Happy School (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
Hình học "is not difficult" | 1800.0 / |
HSG THPT (5315.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (8460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
contest (9065.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
Trò chơi với robot | 2000.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
vn.spoj (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Cây P đỉnh (Cơ bản) | 1800.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Động viên đàn bò | 2200.0 / |
Practice VOI (7355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 1700.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
hermann01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |
RICEATM | 1800.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
THT (11920.0 điểm)
CSES (60261.3 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |