• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

a521kiet

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021)
AC
10 / 10
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất
AC
50 / 50
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Đếm mảng (HSG10v1-2021)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++11
1900pp
86% (1629pp)
minict03
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
77% (1238pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++11
1600pp
74% (1176pp)
Tích chẵn
AC
10 / 10
C++11
1500pp
70% (1048pp)
minict06
AC
20 / 20
C++11
1500pp
66% (995pp)
minict05
AC
20 / 20
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (58900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
minict01 900.0 /
minict04 1200.0 /
minict03 1900.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) 2000.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /

HSG THPT (2320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

DHBB (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi ngọc 1400.0 /

HSG cấp trường (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

Khác (857.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /

Happy School (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team