ductran14032008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(950pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PYPY
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(531pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (1762.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 22.0 / 1100.0 |
Học sinh ham chơi | 40.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (3112.5 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1763.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (7100.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |