dunpc1412
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1286pp)
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
PAS
77%
(1006pp)
TLE
11 / 16
PAS
66%
(684pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2846.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Rước đèn | 46.0 / 2300.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 10.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (17806.6 điểm)
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2415.1 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1185.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
Training (11080.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |