duydat12345
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
PY3
90%
(1624pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1071pp)
contest (24122.0 điểm)
DHBB (9554.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghim giấy | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Training (69112.1 điểm)
Happy School (9596.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Free Contest (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
ABC (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
HSG THCS (10170.4 điểm)
CPP Advanced 01 (2555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2362.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (6750.0 điểm)
Cánh diều (5700.0 điểm)
CSES (18235.9 điểm)
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HackerRank (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (2081.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Practice VOI (552.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
THT (2435.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
HSG THPT (5193.2 điểm)
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT Bảng A (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |