• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duydat12345

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng
AC
20 / 20
PY3
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
81% (1466pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Tìm thành phần liên thông mạnh
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (24122.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu lập phương 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Thêm Không 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /

DHBB (9554.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghim giấy 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Đủ chất 1600.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Training (69112.1 điểm)

Bài tập Điểm
FINDNUM1 1700.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
maxle 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Ngày kỉ niệm sinh nhật 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict07 800.0 /
superprime 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tráo bài 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Diff-Query (version 2) 2300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr02 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
arr11 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
candles 800.0 /
minict01 900.0 /
minict10 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /

Happy School (9596.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

Free Contest (4940.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
SIBICE 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Tính tích 800.0 /

ABC (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cửa hàng IQ 2000.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /

HSG THCS (10170.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (2555.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

hermann01 (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2362.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (6750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tư duy kiểu Úc 1900.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Điểm Hoàn Hảo 2300.0 /

Cánh diều (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

CSES (18235.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

CPP Basic 02 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

HackerRank (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Array Practice (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
ROBOT-MOVE 1100.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

vn.spoj (2081.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /
Đổi tiền 1700.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /

Practice VOI (552.5 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /

OLP MT&TN (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /

THT (2435.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /

HSG THPT (5193.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT Bảng A (3440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team