duydat12345
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(1083pp)
WA
9 / 13
PY3
74%
(1018pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(862pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(819pp)
ABC (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Cửa hàng IQ | 90.0 / 1800.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (5254.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 70.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
CSES (16645.4 điểm)
DHBB (6297.0 điểm)
Free Contest (1479.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 160.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1170.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2745.8 điểm)
HSG THPT (1463.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (374.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 74.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (97.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 97.5 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 70.0 / 200.0 |
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (16279.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (242.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 20.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 22.222 / 200.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |