duynam2802
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
WA
12 / 39
PAS
74%
(452pp)
IR
4 / 14
PYPY
70%
(399pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(189pp)
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Training (7790.0 điểm)
contest (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Cộng thời gian | 150.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
HSG THCS (1283.4 điểm)
Training Python (892.9 điểm)
THT Bảng A (939.0 điểm)
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 200.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (356.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CSES (1186.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 2000.0 / |
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng | 2000.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |