helao
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(1800pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1710pp)
WA
34 / 39
C++20
90%
(1574pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
63%
(945pp)
Practice VOI (203.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Đội hình thi đấu | 400.0 / |
HSG THCS (4650.0 điểm)
Training (30120.0 điểm)
DHBB (5877.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
THT (3410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1000.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
CSES (60143.6 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
contest (13360.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Cốt Phốt (5550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |