hieutrancongtrung
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
TLE
26 / 30
PY3
95%
(1564pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
TLE
19 / 20
PY3
74%
(838pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Cánh diều (14400.0 điểm)
Training (17345.1 điểm)
Lập trình Python (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3010.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
contest (1646.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |