hoanggia
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++17
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
C++17
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++17
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(929pp)
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Khác (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mì Tôm | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Training (38660.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7998.6 điểm)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Practice VOI (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm thưởng | 100.0 / |