• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hungpc1007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++11
1500pp
100% (1500pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++11
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++11
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++11
1400pp
86% (1200pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
C++11
1300pp
81% (1059pp)
Đếm số chính phương
AC
10 / 10
C++11
1100pp
77% (851pp)
tongboi2
TLE
8 / 10
C++11
1040pp
74% (764pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
C++11
1000pp
70% (698pp)
Tam giác không vuông
AC
100 / 100
C++11
1000pp
66% (663pp)
Nén xâu
AC
10 / 10
C++11
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (40440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
square number 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict02 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
dist 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /

hermann01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

THT Bảng A (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team