khue_09
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
8:55 a.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1050pp)
AC
100 / 100
PY3
8:24 p.m. 27 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
50 / 50
PY3
9:14 a.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
9:44 a.m. 31 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
10:58 a.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(619pp)
TLE
6 / 10
PY3
9:03 a.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(529pp)
AC
10 / 10
PY3
7:05 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
10:10 a.m. 4 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (2608.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 510.0 / 1000.0 |
Xâu Đẹp | 98.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (826.7 điểm)
HSG THCS (4322.3 điểm)
OLP MT&TN (218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 18.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại) | 80.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 120.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (3760.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 45.0 / 900.0 |