maihuong1601
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(978pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(882pp)
Training (56646.7 điểm)
hermann01 (8000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
contest (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |