manhhuy_ltt
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(1400pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1140pp)
TLE
103 / 200
C++14
90%
(1069pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(857pp)
AC
8 / 8
C++14
81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
25 / 25
C++14
66%
(265pp)
AC
71 / 71
C++14
63%
(252pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (690.0 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
GSPVHCUTE (1198.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1184.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 14.4 / 60.0 |
hermann01 (1040.0 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 150.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 60.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (8400.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |