minhhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
TLE
2 / 3
C++14
90%
(1324pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(815pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(696pp)
AC
11 / 11
C++14
74%
(662pp)
TLE
5 / 10
C++14
70%
(594pp)
Training Python (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cánh diều (863.6 điểm)
Training (8990.0 điểm)
HSG THCS (1897.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
DHBB (1562.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
vn.spoj (1395.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
CSES (1466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con | 2200.0 / |