• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

new4lehungminh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng bằng 0
AC
10 / 10
C++11
1400pp
100% (1400pp)
Rút gọn xâu
AC
10 / 10
C++11
1400pp
95% (1330pp)
Fibo cơ bản
AC
100 / 100
C++11
1400pp
90% (1264pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1400pp
86% (1200pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++11
1400pp
81% (1140pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++11
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Mắt kiểm soát
AC
10 / 10
C++11
1300pp
70% (908pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
C++11
1300pp
66% (862pp)
Ước số và tổng ước số
AC
100 / 100
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (45900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Hello again 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
candles 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict16 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THCS (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team