ngophambaonam250612

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1128pp)
AC
8 / 8
C++20
63%
(1008pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 01 (56767.0 điểm)
Training (74468.7 điểm)
Đề chưa ra (7900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7858.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
contest (10800.0 điểm)
Khác (9900.0 điểm)
ôn tập (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (44055.0 điểm)
CSES (13185.7 điểm)
Happy School (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THCS (8000.0 điểm)
SGK 11 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 800.0 / |
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DHBB (8060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6700.0 điểm)
VOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
LVT (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
THT Bảng A (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguồn 1 | 1300.0 / |
Số nguồn 2 | 1400.0 / |
Siêu giai thừa | 1700.0 / |
Đếm cặp số TBL | 1700.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |