nguyenhuuhoang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1187pp)
AC
26 / 26
C++20
66%
(1061pp)
Training (38477.3 điểm)
Olympic 30/4 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
contest (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tính tổng với GCD | 2400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (6500.0 điểm)
CSES (13100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
THT Bảng A (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Practice VOI (1066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |