nguyenthaichau0911
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
TLE
9 / 10
PY3
81%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (21376.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (24800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (1786.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Practice VOI (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 2100.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (3798.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
THT (5820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |