nguyenthaichau0911
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (213.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) | 13.333 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2291.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
ĐƯỜNG CHÉO | 91.0 / 100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 5.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (5300.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |