nup1
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1200pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
THT Bảng A (7420.0 điểm)
Cánh diều (11200.0 điểm)
CPP Basic 01 (12800.0 điểm)
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Thứ hạng | 800.0 / |
Training (35220.0 điểm)
hermann01 (6860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
Khác (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |