phandang2171984
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(838pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(630pp)
Training (25100.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
CSES (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
HSG THCS (1813.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1300.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |