quangyn345

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(1117pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(1008pp)
Training (58506.7 điểm)
Cánh diều (6500.0 điểm)
Đề chưa ra (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
hermann01 (7616.0 điểm)
CPP Basic 01 (19300.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
HSG THCS (11974.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Vị trí đầu tiên | 900.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (9100.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
contest (7936.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (8760.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THPT (6923.1 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |