quynhanh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
6:04 p.m. 14 Tháng 2, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
10:46 p.m. 19 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
15 / 15
PY3
12:37 a.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
10:01 p.m. 18 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:22 p.m. 11 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:04 p.m. 6 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
3:46 a.m. 4 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
12:08 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Happy School (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 13.333 / 400.0 |
Trò chơi ấn nút | 120.0 / 200.0 |
hermann01 (940.0 điểm)
HSG THCS (2035.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 85.714 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 74.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (9100.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |