snleanhkhoi123

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
TLE
8 / 10
PYPY
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(559pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(221pp)
Training (6505.7 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Happy School (621.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2630.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
contest (828.3 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
HSG THCS (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |