snleanhkhoi123

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(1103pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training (34027.1 điểm)
hermann01 (8900.0 điểm)
Happy School (3928.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8230.0 điểm)
Khác (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
THT Bảng A (11600.0 điểm)
contest (5112.7 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
HSG THCS (3770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |