thuan2024
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1235pp)
AC
7 / 7
C++14
90%
(812pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(772pp)
WA
19 / 35
C++14
81%
(707pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++14
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 30.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (317.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #2 | 5.3 / 10.0 |
Giai thừa #2 | 12.0 / 100.0 |
Số chính phương #3 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích #1 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (5368.6 điểm)
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |