• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thuan2024

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
RTE
38 / 40
C++14
1995pp
100% (1995pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++14
1900pp
90% (1715pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
81% (1466pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
77% (1393pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Tích các ước
AC
10 / 10
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (47480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Dải số 1300.0 /
FNUM 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
square number 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
minict11 800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Tìm số 1700.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /

contest (10659.3 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học kì 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (9625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

hermann01 (2680.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

THT Bảng A (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (3920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #1 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Xoá chữ 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

THT (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Khác (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CSES (22823.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

DHBB (6285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Quan hệ họ hàng 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

HSG THCS (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Ước chung 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HSG cấp trường (1995.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

OLP MT&TN (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Happy School (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team