thuan2024
Phân tích điểm
RTE
38 / 40
C++14
100%
(1995pp)
AC
200 / 200
C++14
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1257pp)
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1071pp)
Training (47480.0 điểm)
contest (10659.3 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (9625.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (8800.0 điểm)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #2 | 800.0 / |
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Khác (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (22823.7 điểm)
DHBB (6285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG THCS (16300.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG cấp trường (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |