• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkTranPhuocNghia

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Rút gọn xâu
AC
100 / 100
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
Ổ cắm
AC
7 / 7
PY3
1300pp
66% (862pp)
Câu hỏi số 99
AC
30 / 30
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (41680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
square number 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict10 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
arr11 800.0 /
minict04 1200.0 /
arr01 800.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

hermann01 (5825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (2776.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Cánh diều (6581.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Khác (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

HSG THPT (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team