tkTranPhuocNghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:01 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
8:47 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
8:21 p.m. 16 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
7:57 p.m. 8 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
8:16 p.m. 4 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (909.1 điểm)
contest (296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 96.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 175.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 20.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |