tklongnp
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (61200.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (7240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (8528.6 điểm)
Khác (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1619.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (17812.0 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
THT Bảng B (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 800.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |