tklongnp
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1615pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(796pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (13877.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (1248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (1142.9 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Trận đánh của Layton | 150.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (163.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THCS (2862.5 điểm)
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
THT Bảng B (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 100.0 / |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / |