tranchanhlong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
THT Bảng A (15500.0 điểm)
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (25700.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (15200.0 điểm)
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (18400.0 điểm)
Đề chưa ra (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |