• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ttkpython02

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
81% (977pp)
Điểm danh vắng mặt
AC
100 / 100
PY3
800pp
77% (619pp)
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
AC
50 / 50
PY3
800pp
74% (588pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Chuyển đổi xâu
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (26270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
square number 900.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Cánh diều (6768.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team