• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

v2manhvcl

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng các chữ số
AC
100 / 100
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
AC
12 / 12
C++20
1800pp
86% (1543pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++20
1800pp
81% (1466pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Bảo vệ nông trang
AC
24 / 24
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

Cánh diều (7296.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (146.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Training (69272.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhất 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
arr01 800.0 /
maxle 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
sunw 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
dist 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Liên thông 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
BFS 1400.0 /

CSES (12853.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /

Khác (6907.1 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION SUM 900.0 /
FACTOR 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Chia K 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /

contest (17300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THCS (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /
Giai Thua 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Array Practice (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /

THT (8960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Cốt Phốt (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
ROUND 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

hermann01 (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Free Contest (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

DHBB (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Đủ chất 1600.0 /

HSG THPT (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

vn.spoj (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /

Tổng hợp (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 1700.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1052.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Practice VOI (3666.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề ẩn (793.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Đề chưa ra (476.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

OLP MT&TN (15252.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 1900.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Tổng các chữ số 2000.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team