vusonhai_1
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
C++11
95%
(998pp)
AC
6 / 6
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
WA
8 / 12
C++11
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(279pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(265pp)
AC
45 / 45
C++11
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn | 800.0 / 1200.0 |
DHBB (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số X | 300.0 / 1500.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |