BuiMinhDuc
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1800pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(995pp)
AC
1 / 1
C++17
63%
(945pp)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (63180.0 điểm)
HSG THCS (13115.7 điểm)
hermann01 (6552.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng | 800.0 / |
contest (10600.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (20591.0 điểm)
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CSES (2284.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |