DOLALE
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(126pp)
Training (6400.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (213.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
Vấn đề 2^k | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG THCS (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
Hội chợ | 500.0 / |