DinhQuy456
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
10:00 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
5:45 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++14
8:27 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++14
10:00 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1200pp)
TLE
5 / 9
C++14
1:25 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1131pp)
AC
13 / 13
C++14
8:30 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++14
5:31 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++14
9:35 a.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++14
8:24 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(796pp)
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6333.3 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (29206.3 điểm)
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Free Contest (1199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4050.0 điểm)
HSG THPT (1448.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Olympic 30/4 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 120.0 / 400.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (1900.0 điểm)
THT Bảng A (2101.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 171.429 / 300.0 |
Training (8250.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (293.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 293.333 / 2000.0 |